MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 42% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 42% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (16 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (18 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (25 km) | drėgmė Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (26 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (40 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (46 km) | drėgmė Cua Tieu Entr (47 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (62 km) | drėgmė Go Cong (62 km) | drėgmė Cần Giờ (Can Gio) - Cần Giờ (68 km)