MAKS. DRĖGMĖ | 77% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 44% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
drėgmė Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (13 km) | drėgmė Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (16 km) | drėgmė Pointe Lagan (26 km) | drėgmė Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (31 km) | drėgmė Tuy Phong (44 km) | drėgmė Phan Thiet (45 km) | drėgmė Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (54 km) | drėgmė Mui Dinh (67 km) | drėgmė Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (71 km) | drėgmė Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (75 km)