MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 73% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 88% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 72% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (2.2 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (9 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (9 km) | drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (12 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (17 km) | drėgmė Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (18 km) | drėgmė Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (26 km) | drėgmė Hon Me (28 km) | drėgmė Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (31 km) | drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (35 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (36 km) | drėgmė Hải An (Hai An) - Hải An (39 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (40 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km) | drėgmė Hon Nieu (45 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (45 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (48 km)