MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 99% |
MIN. DRĖGMĖ | 92% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 84% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 87% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | drėgmė Hon Nieu (16 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | drėgmė Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | drėgmė Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | drėgmė Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | drėgmė Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)