MAKS. DRĖGMĖ |
64%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
65%
|
MIN. DRĖGMĖ |
45%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
64%
|
MIN. DRĖGMĖ |
45%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
63%
|
MIN. DRĖGMĖ |
42%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
66%
|
MIN. DRĖGMĖ |
43%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
65%
|
MIN. DRĖGMĖ |
42%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
68%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (21 km) | drėgmė Vjnh Van Phong (22 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (33 km) | drėgmė Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (44 km) | drėgmė Tuy An (51 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (63 km) | drėgmė Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (70 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (71 km) | drėgmė Nha Trang (72 km) | drėgmė Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (86 km)