MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
74%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
73%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
67%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
74%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
82%
|
drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (6 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (7 km) | drėgmė Trung Giang (12 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | drėgmė Gio Linh (20 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (28 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (30 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (40 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (42 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (46 km) | drėgmė Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (50 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (58 km)