MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 85% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 87% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 80% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 75% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 85% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (4.7 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (10 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (13 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (17 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (23 km) | drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (24 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (24 km) | drėgmė Giao Phong (30 km) | drėgmė Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (31 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (36 km) | drėgmė Do Son (37 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | drėgmė Cua Namtrieu (48 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (48 km) | drėgmė Hai Phong (52 km)