MAKS. GREITIS | 13 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 36 Km/h |
MIN. GREITIS | 8 km/h |
MAKS. GREITIS | 26 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 8 Km/h |
MIN. GREITIS | 2 km/h |
MAKS. GREITIS | 8 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 11 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 14 Km/h |
MIN. GREITIS | 4 km/h |
vėjas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | vėjas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | vėjas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | vėjas Hon Ne (10 km) | vėjas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | vėjas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | vėjas Kim Trung (15 km) | vėjas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | vėjas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | vėjas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | vėjas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | vėjas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | vėjas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | vėjas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | vėjas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | vėjas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | vėjas Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | vėjas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | vėjas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | vėjas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)