MAKS. SLĖGIS |
997 hPa
|
MIN. SLĖGIS |
994 hPa
|
MAKS. SLĖGIS |
996 hPa
|
MIN. SLĖGIS |
987 hPa
|
MAKS. SLĖGIS |
995 hPa
|
MIN. SLĖGIS |
986 hPa
|
MAKS. SLĖGIS |
998 hPa
|
MIN. SLĖGIS |
994 hPa
|
MAKS. SLĖGIS |
1000 hPa
|
MIN. SLĖGIS |
996 hPa
|
MAKS. SLĖGIS |
999 hPa
|
MIN. SLĖGIS |
997 hPa
|
MAKS. SLĖGIS |
1000 hPa
|
MIN. SLĖGIS |
996 hPa
|
atmosferos slėgis Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | atmosferos slėgis Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | atmosferos slėgis Hon Ne (6 km) | atmosferos slėgis Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | atmosferos slėgis Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | atmosferos slėgis Kim Trung (11 km) | atmosferos slėgis Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | atmosferos slėgis Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | atmosferos slėgis Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | atmosferos slėgis Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | atmosferos slėgis Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | atmosferos slėgis Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | atmosferos slėgis Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | atmosferos slėgis Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | atmosferos slėgis Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | atmosferos slėgis Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | atmosferos slėgis Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | atmosferos slėgis Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | atmosferos slėgis Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | atmosferos slėgis Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)