Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
11:10 | 0.7 m | 48 | |
20:01 | 1.8 m | 45 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
11:03 | 1.0 m | 44 | |
19:22 | 1.5 m | 42 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:32 | 1.3 m | 42 | |
16:36 | 1.4 m | 43 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:29 | 1.2 m | 44 | |
13:20 | 1.6 m | 46 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:50 | 0.9 m | 48 | |
13:04 | 1.8 m | 51 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:56 | 0.8 m | 54 | |
13:28 | 2.0 m | 57 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:24 | 0.5 m | 60 | |
14:02 | 2.1 m | 64 |
potvyniai Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (4.6 km) | potvyniai Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (5.0 km) | potvyniai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (10 km) | potvyniai Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | potvyniai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (18 km) | potvyniai Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (20 km) | potvyniai Hon Nieu (20 km) | potvyniai Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (21 km) | potvyniai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (21 km) | potvyniai Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (26 km) | potvyniai Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | potvyniai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | potvyniai Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (30 km) | potvyniai Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (34 km) | potvyniai Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (41 km) | potvyniai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (41 km) | potvyniai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (47 km) | potvyniai Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (49 km) | potvyniai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (53 km)