Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
10:12 | 0.6 m | 71 | |
18:34 | 1.7 m | 68 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
10:31 | 1.0 m | 64 | |
18:29 | 1.5 m | 61 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:55 | 1.3 m | 59 | |
16:22 | 1.4 m | 57 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:45 | 1.3 m | 55 | |
11:34 | 1.4 m | 55 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:48 | 1.0 m | 57 | |
11:32 | 1.7 m | 57 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0.6 m | 63 | |
12:11 | 2.0 m | 67 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:34 | 0.3 m | 71 | |
12:59 | 2.2 m | 75 |
potvyniai Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (7 km) | potvyniai Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (7 km) | potvyniai Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | potvyniai Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (8 km) | potvyniai Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | potvyniai Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (17 km) | potvyniai Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | potvyniai Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (26 km) | potvyniai Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | potvyniai Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | potvyniai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (36 km) | potvyniai Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (37 km) | potvyniai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | potvyniai Hon Nieu (47 km) | potvyniai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (48 km) | potvyniai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)