MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 75% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 75% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
drėgmė Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (7 km) | drėgmė Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (7 km) | drėgmė Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | drėgmė Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (8 km) | drėgmė Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | drėgmė Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (17 km) | drėgmė Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | drėgmė Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (26 km) | drėgmė Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (36 km) | drėgmė Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (37 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | drėgmė Hon Nieu (47 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (48 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)