MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 84% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 80% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
MAKS. DRĖGMĖ | 77% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 79% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
drėgmė Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (1.1 km) | drėgmė Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (6 km) | drėgmė Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (7 km) | drėgmė Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | drėgmė Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (10 km) | drėgmė Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | drėgmė Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | drėgmė Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (21 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (25 km) | drėgmė Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (29 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (30 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (38 km) | drėgmė Hon Nieu (40 km) | drėgmė Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (42 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (48 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (55 km)