MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
drėgmė Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | drėgmė Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | drėgmė Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | drėgmė Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | drėgmė Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | drėgmė Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | drėgmė Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | drėgmė Hon Nieu (25 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | drėgmė Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | drėgmė Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)