MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 64% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 67% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 87% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (6 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (7 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (14 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (14 km) | drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (20 km) | drėgmė Hon Nieu (22 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (23 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (24 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (26 km) | drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (31 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (32 km) | drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (37 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | drėgmė Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | drėgmė Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (46 km) | drėgmė Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (49 km) | drėgmė Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (53 km)