MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 86% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 64% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 64% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 91% |
drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | drėgmė Hon Nieu (33 km) | drėgmė Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | drėgmė Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | drėgmė Hon Me (45 km) | drėgmė Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)