MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 73% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 79% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 89% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (2.2 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (7 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (8 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (14 km) | drėgmė Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (19 km) | drėgmė Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (20 km) | drėgmė Hon Me (26 km) | drėgmė Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (27 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (28 km) | drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (33 km) | drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (33 km) | drėgmė Hải An (Hai An) - Hải An (37 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (38 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (42 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (42 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (46 km) | drėgmė Hon Nieu (47 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (47 km)