MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 72% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | drėgmė Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | drėgmė Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | drėgmė Hon Nieu (34 km) | drėgmė Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | drėgmė Hon Me (38 km) | drėgmė Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)