MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 78% |
drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (6 km) | drėgmė Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (7 km) | drėgmė Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | drėgmė Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (11 km) | drėgmė Hon Me (14 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (15 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (19 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (21 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (23 km) | drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (27 km) | drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (29 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (29 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (34 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (35 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (38 km) | drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (41 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (41 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (46 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (46 km)