MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | drėgmė Hon Ne (10 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | drėgmė Kim Trung (15 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | drėgmė Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)