MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 64% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 64% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 83% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 82% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
drėgmė Kim Trung (3.8 km) | drėgmė Hon Ne (4.1 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)