MAKS. GREITIS | 12 Km/h |
MIN. GREITIS | 3 km/h |
MAKS. GREITIS | 8 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 13 Km/h |
MIN. GREITIS | 2 km/h |
MAKS. GREITIS | 15 Km/h |
MIN. GREITIS | 3 km/h |
MAKS. GREITIS | 17 Km/h |
MIN. GREITIS | 3 km/h |
MAKS. GREITIS | 13 Km/h |
MIN. GREITIS | 3 km/h |
MAKS. GREITIS | 14 Km/h |
MIN. GREITIS | 4 km/h |
vėjas Kim Trung (3.8 km) | vėjas Hon Ne (4.1 km) | vėjas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | vėjas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | vėjas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | vėjas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | vėjas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | vėjas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | vėjas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | vėjas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | vėjas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | vėjas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | vėjas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | vėjas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | vėjas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | vėjas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | vėjas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | vėjas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | vėjas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | vėjas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)