MAKS. GREITIS | 33 Km/h |
MIN. GREITIS | 5 km/h |
MAKS. GREITIS | 11 Km/h |
MIN. GREITIS | 6 km/h |
MAKS. GREITIS | 15 Km/h |
MIN. GREITIS | 4 km/h |
MAKS. GREITIS | 15 Km/h |
MIN. GREITIS | 4 km/h |
MAKS. GREITIS | 13 Km/h |
MIN. GREITIS | 5 km/h |
MAKS. GREITIS | 17 Km/h |
MIN. GREITIS | 5 km/h |
MAKS. GREITIS | 13 Km/h |
MIN. GREITIS | 2 km/h |
vėjas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | vėjas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | vėjas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | vėjas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | vėjas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | vėjas Giao Phong (19 km) | vėjas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | vėjas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | vėjas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | vėjas Kim Trung (28 km) | vėjas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | vėjas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | vėjas Hon Ne (34 km) | vėjas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | vėjas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | vėjas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | vėjas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | vėjas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | vėjas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | vėjas Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)