MAKS. GREITIS | 11 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 17 Km/h |
MIN. GREITIS | 4 km/h |
MAKS. GREITIS | 18 Km/h |
MIN. GREITIS | 6 km/h |
MAKS. GREITIS | 19 Km/h |
MIN. GREITIS | 4 km/h |
MAKS. GREITIS | 15 Km/h |
MIN. GREITIS | 8 km/h |
MAKS. GREITIS | 14 Km/h |
MIN. GREITIS | 5 km/h |
MAKS. GREITIS | 15 Km/h |
MIN. GREITIS | 10 km/h |
vėjas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | vėjas Giao Phong (6 km) | vėjas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | vėjas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | vėjas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | vėjas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | vėjas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | vėjas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | vėjas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | vėjas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | vėjas Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | vėjas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | vėjas Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | vėjas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | vėjas Kim Trung (41 km) | vėjas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | vėjas Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | vėjas Hon Ne (46 km) | vėjas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | vėjas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)