MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 79% |
drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | drėgmė Giao Phong (6 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | drėgmė Kim Trung (41 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | drėgmė Hon Ne (46 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)