MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 88% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 76% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 87% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | drėgmė Kim Trung (47 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)