MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 78% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 91% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 82% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
drėgmė Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (8 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (8 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (14 km) | drėgmė Do Son (17 km) | drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (19 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | drėgmė Cua Namtrieu (27 km) | drėgmė Hai Phong (29 km) | drėgmė Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (34 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (36 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (36 km) | drėgmė Cat Ba (44 km) | drėgmė Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (44 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (46 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (47 km) | drėgmė Giao Phong (52 km)