| MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
| MIN. DRĖGMĖ | 69% |
| MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
| MIN. DRĖGMĖ | 83% |
| MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
| MIN. DRĖGMĖ | 86% |
| MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
| MIN. DRĖGMĖ | 87% |
| MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
| MIN. DRĖGMĖ | 70% |
| MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
| MIN. DRĖGMĖ | 61% |
| MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
| MIN. DRĖGMĖ | 63% |
drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (4.7 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (6 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (13 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (17 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (17 km) | drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (19 km) | drėgmė Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (27 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | drėgmė Do Son (33 km) | drėgmė Giao Phong (34 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | drėgmė Cua Namtrieu (44 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (46 km) | drėgmė Hai Phong (48 km) | drėgmė Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (51 km)