MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 67% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
drėgmė Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | drėgmė Cua Namtrieu (11 km) | drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | drėgmė Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | drėgmė Hai Phong (18 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | drėgmė Cat Ba (27 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | drėgmė Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | drėgmė Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | drėgmė Ha Long Bay (42 km) | drėgmė Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | drėgmė Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)