MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 85% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 84% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 90% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 67% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (8 km) | drėgmė Do Son (10 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (17 km) | drėgmė Cua Namtrieu (19 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (21 km) | drėgmė Hai Phong (22 km) | drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (26 km) | drėgmė Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (26 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (31 km) | drėgmė Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (36 km) | drėgmė Cat Ba (37 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (42 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (43 km) | drėgmė Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (47 km) | drėgmė Ha Long Bay (51 km)