MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 88% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 82% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 72% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
drėgmė Giao Phong (7 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | drėgmė Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)