MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 89% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 88% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 85% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 78% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 72% |
drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | drėgmė Kim Trung (19 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | drėgmė Hon Ne (24 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | drėgmė Giao Phong (29 km) | drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)