Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:54 | 2,0 m | 40 | |
3:49 | 2,0 m | 40 | |
6:56 | 2,0 m | 40 | |
7:27 | 2,0 m | 40 | |
10:48 | 2,0 m | 40 | |
14:56 | 2,0 m | 37 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:23 | 1,7 m | 34 | |
10:12 | 2,2 m | 34 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:14 | 1,4 m | 34 | |
10:57 | 2,6 m | 34 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:37 | 1,2 m | 39 | |
11:45 | 2,8 m | 39 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,9 m | 48 | |
12:34 | 3,0 m | 53 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,8 m | 59 | |
13:25 | 3,2 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,7 m | 70 | |
14:14 | 3,4 m | 75 |
potvyniai Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | potvyniai Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | potvyniai Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | potvyniai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | potvyniai Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | potvyniai Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | potvyniai Kim Trung (19 km) | potvyniai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | potvyniai Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | potvyniai Hon Ne (24 km) | potvyniai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | potvyniai Giao Phong (29 km) | potvyniai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | potvyniai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | potvyniai Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | potvyniai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | potvyniai Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | potvyniai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | potvyniai Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | potvyniai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)