Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:21 | 0,8 m | 88 | |
16:55 | 2,9 m | 85 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:23 | 1,1 m | 81 | |
17:25 | 2,6 m | 77 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:31 | 1,4 m | 72 | |
17:42 | 2,2 m | 67 | |
23:33 | 2,1 m | 67 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:28 | 2,1 m | 61 | |
11:00 | 1,7 m | 61 | |
16:27 | 1,9 m | 55 | |
22:04 | 1,8 m | 55 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:26 | 2,2 m | 49 | |
21:40 | 1,5 m | 44 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:33 | 2,4 m | 38 | |
22:00 | 1,3 m | 33 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:00 | 2,7 m | 29 | |
22:38 | 1,1 m | 27 |
potvyniai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | potvyniai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | potvyniai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | potvyniai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | potvyniai Hon Ne (14 km) | potvyniai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | potvyniai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | potvyniai Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | potvyniai Kim Trung (19 km) | potvyniai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | potvyniai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | potvyniai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | potvyniai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | potvyniai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | potvyniai Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | potvyniai Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | potvyniai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | potvyniai Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | potvyniai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | potvyniai Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)