Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
10:16 | 1,5 m | 49 | |
17:53 | 2,1 m | 44 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:10 | 1,9 m | 40 | |
3:40 | 1,9 m | 40 | |
7:12 | 1,9 m | 40 | |
7:18 | 1,9 m | 40 | |
11:04 | 1,9 m | 40 | |
14:47 | 2,0 m | 37 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:39 | 1,6 m | 34 | |
10:03 | 2,2 m | 34 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:30 | 1,3 m | 34 | |
10:48 | 2,6 m | 34 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:53 | 1,1 m | 39 | |
11:36 | 2,8 m | 39 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:32 | 0,8 m | 48 | |
12:25 | 3,0 m | 53 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:23 | 0,7 m | 59 | |
13:16 | 3,2 m | 64 |
potvyniai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | potvyniai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | potvyniai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | potvyniai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | potvyniai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | potvyniai Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | potvyniai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | potvyniai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | potvyniai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | potvyniai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | potvyniai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | potvyniai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | potvyniai Hon Me (32 km) | potvyniai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | potvyniai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | potvyniai Hon Ne (34 km) | potvyniai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | potvyniai Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | potvyniai Kim Trung (39 km) | potvyniai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)