Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:17 | 0,5 m | 48 | |
10:45 | 3,2 m | 48 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:07 | 0,3 m | 58 | |
11:49 | 3,5 m | 58 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:06 | 0,1 m | 69 | |
12:50 | 3,6 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:13 | 0,1 m | 80 | |
13:48 | 3,6 m | 84 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:25 | 0,1 m | 87 | |
14:42 | 3,6 m | 90 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:36 | 0,3 m | 91 | |
15:30 | 3,4 m | 91 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:44 | 0,5 m | 91 | |
16:13 | 3,1 m | 90 |
potvyniai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | potvyniai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | potvyniai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | potvyniai Hon Me (14 km) | potvyniai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | potvyniai Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | potvyniai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | potvyniai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | potvyniai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | potvyniai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | potvyniai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | potvyniai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | potvyniai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | potvyniai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | potvyniai Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | potvyniai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | potvyniai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | potvyniai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | potvyniai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | potvyniai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)