Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:36 | 0,8 m | 48 | |
12:24 | 3,0 m | 53 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:27 | 0,7 m | 59 | |
13:15 | 3,2 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:26 | 0,6 m | 70 | |
14:04 | 3,4 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:28 | 0,5 m | 80 | |
14:51 | 3,4 m | 84 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0,4 m | 88 | |
15:34 | 3,5 m | 91 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:22 | 0,4 m | 94 | |
16:15 | 3,4 m | 95 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:14 | 0,5 m | 96 | |
16:52 | 3,3 m | 95 |
potvyniai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (4.0 km) | potvyniai Hải An (Hai An) - Hải An (5.0 km) | potvyniai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (5 km) | potvyniai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | potvyniai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (9 km) | potvyniai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (14 km) | potvyniai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (15 km) | potvyniai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (19 km) | potvyniai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | potvyniai Hon Me (25 km) | potvyniai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (26 km) | potvyniai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (27 km) | potvyniai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (31 km) | potvyniai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (36 km) | potvyniai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (36 km) | potvyniai Hon Ne (41 km) | potvyniai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (41 km) | potvyniai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | potvyniai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (44 km) | potvyniai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (44 km)