Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:26 | 1,5 m | 72 | |
17:45 | 2,3 m | 67 | |
23:28 | 2,2 m | 67 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:31 | 2,2 m | 61 | |
10:55 | 1,8 m | 61 | |
16:30 | 2,0 m | 55 | |
21:59 | 1,9 m | 55 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:29 | 2,3 m | 49 | |
21:35 | 1,6 m | 44 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:36 | 2,5 m | 38 | |
21:55 | 1,4 m | 33 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:03 | 2,8 m | 29 | |
22:33 | 1,2 m | 27 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:22 | 2,9 m | 28 | |
23:21 | 1,0 m | 30 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
10:38 | 3,1 m | 35 |
potvyniai Kim Trung (2.8 km) | potvyniai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | potvyniai Hon Ne (6 km) | potvyniai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | potvyniai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | potvyniai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | potvyniai Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | potvyniai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | potvyniai Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | potvyniai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | potvyniai Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | potvyniai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | potvyniai Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | potvyniai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | potvyniai Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | potvyniai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | potvyniai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | potvyniai Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | potvyniai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | potvyniai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)