MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
drėgmė Kim Trung (2.8 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | drėgmė Hon Ne (6 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)