MAKS. GREITIS | 9 Km/h |
MIN. GREITIS | 2 km/h |
MAKS. GREITIS | 9 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 9 Km/h |
MIN. GREITIS | 3 km/h |
MAKS. GREITIS | 14 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 14 Km/h |
MIN. GREITIS | 5 km/h |
MAKS. GREITIS | 15 Km/h |
MIN. GREITIS | 5 km/h |
MAKS. GREITIS | 19 Km/h |
MIN. GREITIS | 8 km/h |
vėjas Kim Trung (2.8 km) | vėjas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | vėjas Hon Ne (6 km) | vėjas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | vėjas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | vėjas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | vėjas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | vėjas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | vėjas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | vėjas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | vėjas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | vėjas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | vėjas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | vėjas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | vėjas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | vėjas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | vėjas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | vėjas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | vėjas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | vėjas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)