MAKS. GREITIS | 11 Km/h |
MIN. GREITIS | 3 km/h |
MAKS. GREITIS | 15 Km/h |
MIN. GREITIS | 2 km/h |
MAKS. GREITIS | 12 Km/h |
MIN. GREITIS | 3 km/h |
MAKS. GREITIS | 18 Km/h |
MIN. GREITIS | 4 km/h |
MAKS. GREITIS | 21 Km/h |
MIN. GREITIS | 7 km/h |
MAKS. GREITIS | 19 Km/h |
MIN. GREITIS | 10 km/h |
MAKS. GREITIS | 31 Km/h |
MIN. GREITIS | 8 km/h |
vėjas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | vėjas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | vėjas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | vėjas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | vėjas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | vėjas Kim Trung (16 km) | vėjas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | vėjas Hon Ne (21 km) | vėjas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | vėjas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | vėjas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | vėjas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | vėjas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | vėjas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | vėjas Giao Phong (33 km) | vėjas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | vėjas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | vėjas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | vėjas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | vėjas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)