MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 88% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 95% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 85% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 91% |
drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | drėgmė Hon Ne (5 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)