MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 76% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 88% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 64% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | drėgmė Giao Phong (19 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | drėgmė Kim Trung (28 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | drėgmė Hon Ne (34 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)