MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 85% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
drėgmė Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | drėgmė Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | drėgmė Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | drėgmė Hon Me (14 km) | drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | drėgmė Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)