MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 80% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 86% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 72% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 88% |
drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (7 km) | drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | drėgmė Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (10 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (14 km) | drėgmė Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (17 km) | drėgmė Hon Me (19 km) | drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | drėgmė Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | drėgmė Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (27 km) | drėgmė Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (35 km) | drėgmė Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (40 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (40 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (43 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (45 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (47 km)