Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0,9 m | 39 | |
11:51 | 1,9 m | 39 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:48 | 0,6 m | 48 | |
12:40 | 2,0 m | 53 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:39 | 0,6 m | 59 | |
13:31 | 2,1 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:38 | 0,5 m | 70 | |
14:20 | 2,2 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:40 | 0,4 m | 80 | |
15:07 | 2,2 m | 84 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:39 | 0,3 m | 88 | |
15:50 | 2,3 m | 91 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:34 | 0,3 m | 94 | |
16:31 | 2,2 m | 95 |
potvyniai Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | potvyniai Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | potvyniai Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | potvyniai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | potvyniai Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | potvyniai Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | potvyniai Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | potvyniai Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | potvyniai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | potvyniai Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | potvyniai Hon Nieu (25 km) | potvyniai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | potvyniai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | potvyniai Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | potvyniai Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | potvyniai Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | potvyniai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | potvyniai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)