Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0,1 m | 84 | |
16:02 | 4,1 m | 86 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:21 | 0,0 m | 87 | |
16:53 | 4,1 m | 87 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:24 | 0,1 m | 87 | |
17:41 | 3,9 m | 85 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:21 | 0,3 m | 83 | |
18:25 | 3,7 m | 80 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:13 | 0,5 m | 77 | |
19:02 | 3,4 m | 73 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:00 | 0,9 m | 68 | |
19:31 | 3,0 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:42 | 1,2 m | 59 | |
19:44 | 2,7 m | 54 |
potvyniai Cua Namtrieu (7 km) | potvyniai Hai Phong (13 km) | potvyniai Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (13 km) | potvyniai Do Son (18 km) | potvyniai Cat Ba (20 km) | potvyniai Ha Long Bay (25 km) | potvyniai Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (25 km) | potvyniai Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | potvyniai Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (34 km) | potvyniai Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (35 km) | potvyniai Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (43 km) | potvyniai Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (45 km) | potvyniai Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (47 km) | potvyniai Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (47 km) | potvyniai Đông Long (Dong Long) - Đông Long (51 km)