Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:10 | 0,4 m | 58 | |
12:58 | 3,6 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0,2 m | 69 | |
13:59 | 3,7 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:16 | 0,2 m | 80 | |
14:57 | 3,7 m | 84 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:28 | 0,2 m | 87 | |
15:51 | 3,7 m | 90 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:39 | 0,4 m | 91 | |
16:39 | 3,5 m | 91 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:47 | 0,6 m | 91 | |
17:22 | 3,2 m | 90 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:51 | 0,8 m | 88 | |
17:58 | 2,9 m | 85 |
potvyniai Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (7 km) | potvyniai Hai Phong (11 km) | potvyniai Do Son (11 km) | potvyniai Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (19 km) | potvyniai Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (19 km) | potvyniai Cat Ba (23 km) | potvyniai Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (27 km) | potvyniai Ha Long Bay (32 km) | potvyniai Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (32 km) | potvyniai Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (35 km) | potvyniai Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (37 km) | potvyniai Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (40 km) | potvyniai Đông Long (Dong Long) - Đông Long (44 km) | potvyniai Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km) | potvyniai Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)