MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 44% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 43% |
MAKS. DRĖGMĖ | 77% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
drėgmė Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh (13 km) | drėgmė Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (23 km) | drėgmė Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (26 km) | drėgmė Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (32 km) | drėgmė Nha Trang (41 km) | drėgmė Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (42 km) | drėgmė Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (47 km) | drėgmė Mui Dinh (61 km) | drėgmė Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (70 km) | drėgmė Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (70 km)