MAKS. SLĖGIS | 1003 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1000 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1005 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1001 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1006 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1002 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1006 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1002 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1005 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1001 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1005 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1002 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1006 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1003 hPa |
atmosferos slėgis Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | atmosferos slėgis Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | atmosferos slėgis Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | atmosferos slėgis Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | atmosferos slėgis Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | atmosferos slėgis Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | atmosferos slėgis Giao Phong (23 km) | atmosferos slėgis Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | atmosferos slėgis Kim Trung (24 km) | atmosferos slėgis Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | atmosferos slėgis Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | atmosferos slėgis Hon Ne (29 km) | atmosferos slėgis Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | atmosferos slėgis Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | atmosferos slėgis Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | atmosferos slėgis Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | atmosferos slėgis Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | atmosferos slėgis Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | atmosferos slėgis Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | atmosferos slėgis Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)